1 | Điều dưỡng, chăm sóc người cao tuổi | 介護 (Kaigo) | Rất nhiều nhu cầu, yêu cầu tiếng Nhật tốt (N4 trở lên) |
2 | Vệ sinh tòa nhà | ビルクリーニング (Building Cleaning) | Dễ tiếp cận, phù hợp với nữ |
3 | Gia công nguyên liệu | 素形材産業 (Sokeizai Sangyou) | Gồm hàn, đúc, gia công kim loại |
4 | Ngành công nghiệp sản xuất máy móc công nghiệp | 産業機械製造業 | Vận hành, lắp ráp máy móc |
5 | Ngành sản xuất linh kiện điện tử | 電気・電子情報関連産業 | Nhà máy điện tử, lắp ráp |
6 | Xây dựng | 建設業 (Kensetsugyou) | Một trong các ngành lớn nhất |
7 | Đóng tàu và hàng hải | 造船・舶用工業 | Yêu cầu tay nghề cao |
8 | Bảo dưỡng ô tô | 自動車整備業 | Kiểm tra, sửa chữa xe |
9 | Hàng không | 航空業 | Bảo trì máy bay, hỗ trợ mặt đất |
10 | Khách sạn | 宿泊業 | Lễ tân, dọn phòng |
11 | Nông nghiệp | 農業 (Nougyou) | Trồng trọt, chăn nuôi |
12 | Ngư nghiệp | 漁業 (Gyogyou) | Đánh bắt, nuôi trồng thủy sản |
13 | Chế biến thực phẩm | 飲食料品製造業 | Chế biến, đóng gói thực phẩm |
14 | Dịch vụ ăn uống | 外食業 (Gaishokugyou) | Làm bếp, phục vụ quán ăn, nhà hàng |