
Tên tiếng Nhật: KIJ語学院
Địa chỉ: 3-7 Hamasakidori, Hyogo-ku, Kobe-shi, Hyogo 652-0807, Nhật Bản
Điện thoại: +81-78-945-7555
Email: kobe2009@kijla.com
Website: https://www.kij123.com
Ngày thành lập: 1/4/2009
Hiệu trưởng: Takiura Kiyoka
Người đại diện: Hada Yuri
Loại hình: Công ty trách nhiệm hữu hạn
Sức chứa học viên: 510 học viên (học theo ca)
Số lượng giáo viên: 66 (trong đó có 13 giáo viên chính thức)
Ký túc xá: Có, phí từ 18.000 đến 25.000 yên/tháng

Học viện Nhật ngữ KIJ được thành lập vào năm 2008 nhằm đào tạo và hỗ trợ du học sinh nâng cao giá trị bản thân để đạt được những mục tiêu công việc trong tương lai. Đây là lý do tại sao KIJ đã thiết lập một lộ trình học tập và hệ thống xuyên suốt toàn bộ bài giảng. Phù hợp với trọng tâm là rèn luyện kỹ năng và khả năng sử dụng tiếng Nhật đã trở thành một điểm mạnh của học viên tại đây.
Mục tiêu giáo dục của Viện Ngoại ngữ KIJ là dạy tiếng Nhật cho sinh viên nước ngoài. Đồng thời hỗ trợ các nghiên cứu sâu hơn trong các trường đại học, đại học và cao học của Nhật Bản. Giúp sinh viên trau dồi tinh thần “tự hoàn thiện bản thân – tự tin – nâng cao – tự trọng” thông qua du học Nhật Bản.
Đặc Điểm Của Trường Nhật Ngữ KIJ
+ Đội ngũ giảng viên trong trường là những giáo viên có thâm niên nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy.
+ Nhà trường đã tạo mọi điều kiện cho việc học tập và cuộc sống của du học sinh. Cơ sở vật chất kháng chiến, ký túc xá đầy đủ tiện nghi.
+ Trường có hội cựu du học sinh nước ngoài, đội ngũ nhân viên của trường luôn hỗ trợ hết mình để sinh viên có cuộc sống thoải mái tại Nhật.
+ Hàng năm, trường trao học bổng cho những sinh viên xuất sắc nhất khóa học.
📚 Chương trình đào tạo
Học viện cung cấp các khóa học dự bị đại học với thời lượng:
2 năm
1 năm 9 tháng
1 năm 6 tháng
Các khóa học này nhằm chuẩn bị cho học viên thi vào các trường đại học, cao đẳng hoặc trường nghề tại Nhật Bản. Ngoài ra, trường còn hỗ trợ luyện thi JLPT và EJU.Ký túc xá và hỗ trợ sinh viên
Vị trí: Ký túc xá nằm trong khu dân cư cách trường khoảng 20 phút đi xe đạp.
Tiện nghi: Phòng sáng sủa, đầy đủ tiện nghi như bếp, phòng tắm, toilet, điều hòa, tủ lạnh, máy giặt, nồi cơm điện, lò vi sóng và Wi-Fi.
Hỗ trợ: Nhân viên trường hỗ trợ sinh viên trong các thủ tục như đăng ký cư trú, mở tài khoản ngân hàng, khám bệnh và tìm kiếm việc làm thêm.
Đối với những sinh viên gương mẫu có điểm xuất sắc và điểm chuyên cần cao, nhà trường sẽ xét và trao các suất học bổng sau đây vào cuối học kỳ:
Học bổng Giá trị Tiêu chuẩn Học bổng của Hiệu trưởng 50.000 yên Đối với học sinh có tất cả các môn học đều đạt điểm trên A, và tỷ lệ chuyên cần trên 98%. Học bổng nỗ lực 20.000 yên Học sinh có tổng điểm từ A trở lên, tỷ lệ chuyên cần từ 95% trở lên, đạt loại giỏi nhất. Học bổng chuyên cần 10.000 yên Đối với những sinh viên không vắng mặt hoặc đến muộn, hay về sớm bất cứ lúc nào trong nửa năm học (học kỳ mùa xuân / mùa thu). Học bổng khích lệ 20.000 yên 1.Thưởng 20,000 yên cho học sinh thi đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N1 khi đang học ở trường. 2.Thưởng 10,000 yên cho học sinh (không thuộc quốc gia dùng hán tự) thi đỗ kỳ thi năng lực Nhật ngữ N2 khi đang học ở trường.
Học bổng chuyên cần đặc biệt 1000 yên/tháng Đối với những sinh viên không vắng mặt hoặc đến muộn, bất kỳ khóa học nào trong thời gian học đều có thể được rút lại sớm (sẽ được cấp học bổng khi tốt nghiệp). 🌟 Hoạt động ngoại khóa và văn hóa
Học viện tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa nhằm giúp học viên hiểu rõ hơn về văn hóa Nhật Bản, bao gồm:
Tham quan các trường đại học và trường nghề: Giúp học viên định hướng tương lai.
Hội chợ hướng dẫn nhập học: Cung cấp thông tin về các trường và chương trình học.
Hoạt động trải nghiệm văn hóa: Thư pháp, mặc kimono, lễ hội mùa hè, tham quan lâu đài Himeji, nấu ăn quốc tế, v.v.
Học phí các khóa học dài hạn
Khóa học | Thời gian | Phí xét tuyển | Phí nhập học | Học phí | Phí khác (sách, cơ sở vật chất, hoạt động ngoại khóa) | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|
2 năm | 24 tháng | 35,200 yên | 55,000 yên | 1,342,000 yên | 102,200 yên | 1,534,400 yên |
1 năm 9 tháng | 21 tháng | 35,200 yên | 55,000 yên | 1,174,200 yên | 94,400 yên | 1,353,600 yên |
1 năm 6 tháng | 18 tháng | 35,200 yên | 55,000 yên | 1,006,500 yên | 82,100 yên | 1,179,300 yên |
Lưu ý: Phí xét tuyển và phí nhập học không được hoàn lại.
Chi phí ký túc xá (tùy chọn)
Khoản mục | Số tiền | Ghi chú |
---|---|---|
Phí ký túc xá hàng tháng | 43,000 yên | Bao gồm điện, nước, gas (tối đa 9,000 yên) |
Phí đặt cọc | 25,000 yên | Thanh toán một lần khi nhập ký túc xá |
Phí vào ký túc xá | 41,000 yên | Thanh toán một lần khi nhập ký túc xá |
Phí chăn ga gối đệm | 7,700 yên | Thanh toán một lần khi nhập ký túc xá |
Phí chìa khóa | 1,100 yên | Thanh toán một lần khi nhập ký túc xá |
Tổng chi phí ban đầu: 332,800 yên
Các khoản chi phí khác
Khoản mục | Số tiền | Ghi chú |
---|---|---|
Đón tại sân bay Kansai | 11,000 yên | Áp dụng cho các chuyến đến sau 16:00 hoặc vào cuối tuần, ngày lễ |
Con dấu cá nhân (hanko) | 1,100 yên | Thanh toán một lần |
Khám sức khỏe | 12,000 yên | Thanh toán một lần |
Bảo hiểm (tai nạn, trách nhiệm) | 12,000 yên | Thanh toán một lần |
Phí hành chính | 6,600 yên | Thanh toán hàng năm |
Tổng chi phí khác: 42,700 yên
Tổng chi phí ban đầu (ước tính)
Hạng mục | Có ký túc xá | Không ký túc xá |
---|---|---|
Học phí (khóa 2 năm) | 863,400 yên | 863,400 yên |
Chi phí ký túc xá | 332,800 yên | 0 yên |
Chi phí khác | 42,700 yên | 42,700 yên |
Tổng cộng | 1,238,900 yên | 906,100 yên |



Đăng ký phỏng vấn trường nhật ngữ Kobe international japanese language school tại đây